Sản phẩm |
|
|
|
Giá |
4,550,000đ |
|
|
Được bình chọn |
Chưa có bình chọn |
|
|
Thông tin chung |
Hệ điều hành |
iOS 8 |
|
|
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ |
|
|
Màn hình |
Loại màn hình |
Retina công nghệ IPS |
|
|
Màu màn hình |
16 triệu màu |
|
|
Độ phân giải |
2048 x 1536 pixel |
|
|
Màn hình rộng |
9.7 inch |
|
|
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng điện dung 10 điểm |
|
|
CPU & RAM |
Loại CPU (Chipset) |
Apple A8X |
|
|
Số nhân |
3 nhân |
|
|
Tốc độ CPU |
1.5 GHz |
|
|
RAM |
2 GB |
|
|
Chip đồ hoạ (GPU) |
PowerVR GX6650 |
|
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16 GB |
|
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
|
Hỗ trợ thẻ tối đa |
Không |
|
|
Thông tin khác |
Không |
|
|
Chụp ảnh & Quay phim |
Camera sau |
8 MP |
|
|
Camera trước |
1.2 MP |
|
|
Tính năng camera |
iSight, FaceTime, Auto HDR, f/2.2 |
|
|
Quay phim |
Full HD 1080p(1920x1080 pixels) |
|
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
3G |
Có 3G {(UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)} |
|
|
Jack tai nghe |
3.5 mm |
|
|
HDMI |
Không |
|
|
Cổng USB |
Lightning |
|
|
Bluetooth |
4.0 |
|
|
GPS |
A-GPS support; GLONASS |
|
|
Đàm thoại |
Face Time |
|
|
Hổ trợ sim |
Nano-SIM/ Apple SIM (US & UK) |
|
|
Wifi |
Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual channel (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO |
|
|
4G |
LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41)3 |
|
|
Kết nối khác |
Touch ID fingerprint scanner, NFC |
|
|
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim |
MPEG-4, DAT, MPG, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI |
|
|
Nghe nhạc |
WAVE, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI |
|
|
Radio FM |
Đang cập nhật |
|
|
Ghi âm |
Có |
|
|
Văn phòng |
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
|
|
Chỉnh sửa hình ảnh |
Có |
|
|
Ứng dụng khác |
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay |
|
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kích thước (DxRxC) |
240mm x 169.5mm x 6.1mm |
|
|
Trọng lượng (g) |
444 |
|
|
Loại pin |
Lithium - Polymer |
|
|
Pin & Dung lượng |
Dung lượng pin |
27.3Wh (7340mAh) |
|
|
Thời gian sử dụng thường |
10 giờ |
|
|